Kim Cương Viên

Sắp xếp theo

Tất cả sản phẩm

Mua sắm hàng ngàn viên kim cương tại DOJI. Sử dụng bộ lọc để tìm kiếm viên kim cương theo mong muốn.

Hình dạng (Shape)

Chế tác (Cut) Chất lượng chế tác (CUT). Tìm hiểu thêm

Giá (Price) Giá kim cương

Trọng lượng (Carat) Trọng lượng Carat (Carat Weight). Tìm hiểu thêm

Kích thước (Size) Kích thước (Size). Tìm hiểu thêm

Cấp màu (Color) Màu sắc (Color). Tìm hiểu thêm

Độ tinh khiết (Clarity) Độ tinh khiết (Clarity). Tìm hiểu thêm

Kiểm định (Accreditation)

Độ bóng (Polish) Độ bóng (Polish). Tìm hiểu thêm

Mặt bàn (Table)

Phát quang (Fluorescense) Phát quang (Fluorescence). Tìm hiểu thêm

Độ đối xứng (Symmetry) Độ đối xứng (Symmetry). Tìm hiểu thêm

Độ sâu (Depth) Độ sâu kim cương

Tìm kiếm
Tìm kiếm (22)
So sánh (0)
Làm mới bộ lọc
So sánh
Hình dạng
Trọng lượng (cts)
Chế tác
Cấp màu
Độ tinh khiết
Kiểm định
Độ bóng
Kích thước (mm)
Phát quang
Độ đối xứng
Giá (VNĐ)
Chi tiết
Round
Round
1
Excellent
D
VVS1
GIA
EX
6.3
FNT
EX
463,056,000
Round
Round
1
Excellent
D
VVS1
GIA
EX
6.3
FNT
EX
463,056,000
Round
Round
1.13
Very good
E
VVS1
GIA
EX
6.8
NON
VG
531,698,000
Round
Round
1
Excellent
D
VVS1
GIA
EX
6.3
FNT
EX
463,056,000
Round
Round
1.3
Excellent
D
VS1
GIA
Excellent
6.9
MB
Excellent
504,679,000
Round
Round
1
Excellent
F
VVS1
GIA
Excellent
64
MED
Excellent
403,896,000
Round
Round
1.4
Excellent
F
VS1
GIA
Excellent
7.2
NON
Excellent
543,996,000
Round
Round
1.51
Excellent
D
VS1
GIA
Excellent
7.2
STG
Excellent
628,577,000
Round
Round
1.41
Excellent
E
VVS1
GIA
Excellent
7.2
STG
Excellent
702,392,000
Round
Round
1.42
Excellent
D
VVS1
GIA
Excellent
7.2
NON
Excellent
806,883,000
Round
Round
1
Excellent
E
IF
GIA
Excellent
6.3
NON
Excellent
458,902,000
Round
Round
1
Excellent
D
VVS1
GIA
Excellent
6.3
FNT
Excellent
463,056,000
Round
Round
0.94
Excellent
D
IF
GIA
Excellent
6.3
NON
Excellent
407,870,000
Round
Round
1.2
Excellent
D
VVS1
GIA
Excellent
6.8
Faint
Excellent
591,509,000
Round
Round
1.2
Excellent
F
VVS1
GIA
Excellent
6.8
Faint
Excellent
478,113,000
Round
Round
1.36
Excellent
F
VVS2
GIA
Excellent
7.2
None
Excellent
609,079,000
Round
Round
1.51
Excellent
D
VS1
GIA
Excellent
7.2
Strong
Excellent
628,577,000
Round
Round
1.33
Excellent
E
VVS1
GIA
Excellent
7.2
None
Excellent
702,392,000
Round
Round
1.42
Excellent
D
VVS1
GIA
Excellent
7.2
None
Excellent
806,883,000
Round
Round
1.22
Excellent
E
VVS1
GIA
Excellent
6.8
Medium Blue
Excellent
531,698,000

Hiển thị 20 trên 22 sản phẩm

So sánh
Hình dạng
Trọng lượng (cts)
Chế tác
Cấp màu
Độ tinh khiết
Kiểm định
Độ bóng
Kích thước (mm)
Phát quang
Độ đối xứng
Giá (VNĐ)
Chi tiết
TextFooter