Kim cương viên 7353638986

Kim cương viên 7353638986

Mã sản phẩm: 7353638986

0 đánh giá

76,272,000đ

*Giá có thể thay đổi tùy thuộc vào kích thước và trọng lượng thực tế của sản phẩm.
Vui lòng gọi 1800 1168 để được hỗ trợ.

Còn 1 sản phẩm

Yêu thích sản phẩm

Mua sau

Ưu đãi
Hình dạng:
RoundRound
Trọng lượng (cts):

Trọng lượng Carat (Carat Weight). Tìm hiểu thêm

0.63
Chế tác:

Chất lượng chế tác (CUT). Tìm hiểu thêm

Excellent
Cấp màu:

Màu sắc (Color). Tìm hiểu thêm

E
Độ tinh khiết:

Độ tinh khiết (Clarity). Tìm hiểu thêm

VS1
Kiểm định:
GIA
Độ bóng:

Độ bóng (Polish). Tìm hiểu thêm

EX
Kích thước (mm):

Kích thước (Size). Tìm hiểu thêm

5.4
Thắt lưng:
Medium to Slightly Thick, Faceted, 4.0%
Tim đáy:
None
Phát quang:

Phát quang (Fluorescence). Tìm hiểu thêm

STB
Độ đối xứng:

Độ đối xứng (Symmetry). Tìm hiểu thêm

EX
Cam kết chất lượng

Cam kết chất lượng

Cam kết 100% kim cương viên là Kim cương tự nhiên

Cam kết 100% chính xác về trọng lượng, chất lượng, số khắc bằng lazer 

Cam kết 100% kim cương viên có chứng thư kiểm định quốc tế như uy tín: GIA, IGI hoặc trong nước: DJL(DOJILAB)

Tất cả kim cương viên bán ra đều có hóa đơn, ghi đầy đủ thông tin về trọng lượng, chất lượng, kích thước viên, mã số lazer và chính sách thu đổi.

Hướng dẫn mua hàng online

Hướng dẫn mua hàng online

Lựa chọn sản phẩm tại các chuyên mục trên website

Thêm vào giỏ hàng.

Kiểm tra thông tin đơn hàng và đặt hàng

Kiểm tra và xác nhận đơn hàng

Đơn hàng thành công sẽ được gửi về email & sms của quý khách

Xem thêm chi tiết tại đây

Đánh giá(0 đánh giá)

Chọn đánh giá của bạn

Bình luận(0 bình luận)

Sản phẩm cùng loại

Hình dạng
Trọng lượng (cts)
Chế tác
Cấp màu
Độ tinh khiết
Kiểm định
Độ bóng
Kích thước (mm)
Phát quang
Độ đối xứng
Giá (VNĐ)
Chi tiết
Round
Round
0.6
Excellent
E
VS1
GIA
EX
5.4
FNT
EX
76,272,000
Round
Round
0.6
Excellent
E
VS1
GIA
EX
5.4
FNT
EX
76,272,000
Round
Round
0.6
Excellent
E
VS1
GIA
EX
5.4
FNT
EX
76,272,000
Round
Round
0.61
Excellent
E
VS1
GIA
EX
5.4
NON
EX
76,272,000
Round
Round
0.62
Excellent
E
VS1
GIA
EX
5.4
MED
EX
76,272,000
Round
Round
0.6
Excellent
E
VS1
GIA
EX
5.4
FNT
EX
76,272,000
Round
Round
0.6
Excellent
E
VS1
GIA
EX
5.4
FNT
EX
76,272,000
Round
Round
0.6
Excellent
E
VS1
GIA
EX
5.4
FNT
EX
76,272,000
Round
Round
0.61
Excellent
E
VS1
GIA
EX
5.4
NON
EX
76,272,000
Round
Round
0.62
Excellent
E
VS1
GIA
EX
5.4
MED
EX
76,272,000
TextFooter