Các loại vàng phổ biến & cách phân biệt qua hình thức - giá trị

Trong thế giới trang sức hiện đại, sự đa dạng về tên gọi và hàm lượng vàng như Vàng 24K, 18K, 14K, Vàng trắng, Vàng hồng... đòi hỏi người dùng cần có một sự am hiểu nhất định để phân biệt giá trị và lựa chọn được sản phẩm phù hợp. Bài viết này sẽ cung cấp một lăng kính chuyên môn, giúp bạn giải mã các loại vàng phổ biến và đưa ra quyết định đầu tư hay sở hữu trang sức một cách tinh tường và xứng tầm.

Tóm tắt nhanh: 

  • Phân loại cốt lõi: Vàng được phân loại chủ yếu theo độ tinh khiết (Karat hoặc ký hiệu số) và màu sắc (phụ thuộc vào hợp kim).
  • Các loại chính: Các loại phổ biến gồm Vàng ta (24K/9999) để tích trữ và Vàng tây (18K, 14K, 10K), Vàng trắng, Vàng hồng để làm trang sức.
  • Giá trị và Độ bền: Hàm lượng vàng càng cao (ví dụ: 24K), giá trị tích trữ càng lớn nhưng vàng càng mềm và khó chế tác các mẫu trang sức phức tạp.
  • Chìa khóa lựa chọn: Hiểu rõ các ký hiệu như 750 (18K) hay 585 (14K) là yếu tố quan trọng nhất để lựa chọn đúng sản phẩm phù hợp với nhu cầu và ngân sách.

Các loại vàng phổ biến 

Thị trường trang sức hiện nay ghi nhận nhiều loại vàng khác nhau, được phân loại chủ yếu dựa trên hàm lượng vàng nguyên chất và các loại hợp kim đi kèm (Hội đồng Vàng Thế giới, 2024). Dưới đây là các loại vàng phổ biến nhất:

  • Vàng ta (Vàng 9999): Nguyên chất nhất, giá trị cao, dùng để tích trữ.
  • Vàng 999 (Vàng 24K): Tinh khiết cao, mềm, màu vàng đậm đặc trưng.
  • Vàng tây (18K, 14K, 10K): Pha hợp kim, cứng cáp, đa dạng màu sắc.
  • Vàng trắng: Hiện đại, sang trọng, có ánh kim bạch kim.
  • Vàng hồng: Thời thượng, ấm áp, có sắc đỏ từ đồng.
  • Vàng Ý: Thiết kế tinh xảo, thời trang, độ sáng bóng cao.
  • Vàng non: Tuổi vàng thấp, giá rẻ, chất lượng không đảm bảo.

Vàng 9999 phù hợp với những ai tìm kiếm kênh đầu tư an toàn

Vàng 9999 phù hợp với những ai tìm kiếm kênh đầu tư an toàn

Chuyên gia hướng dẫn cách phân biệt các loại vàng chi tiết

Các chuyên gia trang sức thường phân biệt các loại vàng dựa trên 3 yếu tố chính: màu sắc trực quan, ký hiệu tuổi vàng được khắc trên sản phẩm (độ tính khiết), và mục đích sử dụng (trang sức, tích trữ và đầu tư).

Vàng ta (Vàng 9999)

Vàng ta, hay vàng 9999, là loại vàng có độ tinh khiết cao nhất trên thị trường. Con số 9999 thể hiện hàm lượng vàng nguyên chất lên đến 99.99%. Do có hàm lượng vàng cao, vàng ta có đặc tính mềm, màu vàng đậm đặc trưng và rất khó bị oxy hóa. Ứng dụng chính của vàng ta là dùng để đầu tư, tích trữ dưới dạng vàng miếng hoặc các loại nhẫn tròn trơn.

Vàng 999 (Vàng 24K)

Vàng 999 có hàm lượng vàng là 99.9%. Về cơ bản, vàng 999 và vàng 9999 có giá trị và đặc tính gần như tương đương. Thuật ngữ "Vàng 24K" cũng thường được dùng để chỉ loại vàng này. Tương tự vàng 9999, vàng 24K có giá trị tích trữ cao nhưng độ cứng thấp, do đó ít được ưa chuộng trong việc chế tác các mẫu trang sức thời trang phức tạp.

Không chỉ để đầu tư và tích trữ, vàng 24K còn được sử dụng làm trang sức cao cấp với vẻ đẹp sang trọng

Không chỉ để đầu tư và tích trữ, vàng 24K còn được sử dụng làm trang sức cao cấp với vẻ đẹp sang trọng

Vàng tây (18K, 14K, 10K)

Vàng tây là hợp kim của vàng nguyên chất và các kim loại khác như bạc, đồng, niken. Việc pha trộn hợp kim giúp tăng độ cứng, độ bền và tạo ra nhiều màu sắc khác nhau cho trang sức. Tuổi vàng được tính trên thang K (Karat).

  • Vàng 18K (ký hiệu 750): Chứa 75% vàng nguyên chất. Đây là lựa chọn cân bằng hoàn hảo giữa giá trị và độ bền, lý tưởng cho trang sức cao cấp.
  • Vàng 14K (ký hiệu 585): Chứa 58.5% vàng. Bền hơn và giá thành hợp lý hơn vàng 18K.
  • Vàng 10K (ký hiệu 417): Chứa 41.7% vàng. Rất cứng và bền, phù hợp với các mẫu trang sức sử dụng hàng ngày. Tuy nhiên dễ bay màu hơn. 

Vàng tây 18K, 14K, 10K thường được dùng để chế tác đa dạng các loại trang sức

Vàng tây 18K, 14K, 10K thường được dùng để chế tác đa dạng các loại trang sức

Vàng trắng

Vàng trắng là một loại hợp kim của vàng nguyên chất với các kim loại có màu trắng như Paladi, Niken. Sau khi chế tác, trang sức vàng trắng thường được phủ một lớp Rhodium quý giá bên ngoài để tạo ra màu trắng sáng bóng, lấp lánh như Platin (Bạch kim). Ưu điểm của vàng trắng là diện mạo hiện đại, sang trọng và khả năng tôn lên vẻ đẹp của kim cương.

Nhẫn cưới vàng trắng là 1 trong những sản phẩm được nhiều bạn trẻ lựa chọn tại DOJI cho sự kiện trọng đại của mình

Nhẫn cưới vàng trắng là 1 trong những sản phẩm được nhiều bạn trẻ lựa chọn tại DOJI cho sự kiện trọng đại của mình

Vàng hồng

Vàng hồng có được màu sắc đặc trưng nhờ việc tăng tỷ lệ kim loại đồng (Cu) trong hỗn hợp hợp kim (Giá trị).Tỷ lệ vàng vẫn có thể là 18K (75%) hoặc 14K (58.5%). Sắc độ hồng có thể thay đổi từ hồng phớt đến đỏ đậm tùy thuộc vào hàm lượng đồng. Vàng hồng mang vẻ đẹp ấm áp, thời thượng và lãng mạn. Độ cứng của vàng hồng cũng rất tốt, phù hợp để chế tác nhiều loại trang sức khác nhau.

Trang sức vàng hồng luôn được chị em phái đẹp yêu thích

Trang sức vàng hồng luôn được chị em phái đẹp yêu thích

Vàng Ý

Vàng Ý không phải là một loại vàng dựa trên hàm lượng, mà là tên gọi để chỉ các sản phẩm trang sức được sản xuất bằng công nghệ của Ý. Thông thường, trang sức Vàng Ý được làm từ vàng 18K (ký hiệu 750) hoặc vàng 10K (ký hiệu 417). Đặc điểm nhận dạng của loại trang sức này là thiết kế cực kỳ tinh xảo, bề mặt sáng bóng và kiểu dáng thời trang, hiện đại.

Vàng Ý được ưa chuộng trong thiết kế trang sức

Vàng Ý được ưa chuộng trong thiết kế trang sức 

Vàng non (vàng mỹ ký)

Vàng non là một thuật ngữ thị trường dùng để chỉ các loại vàng có hàm lượng vàng nguyên chất rất thấp, thường dưới 41.7%, tức dưới 10K. Loại vàng này có ưu điểm là giá thành cực kỳ rẻ, thường được dùng trong các loại trang sức mỹ ký. Tuy nhiên, nhược điểm của nó là độ bền kém, dễ bị xỉn màu, oxy hóa và có thể gây dị ứng da do chứa nhiều tạp chất. Người mua cần hết sức cẩn trọng với các sản phẩm được quảng cáo là "vàng non".

Vàng non thường được sử dụng chế tác trang sức giá rẻ, phù hợp với những người có ngân sách hạn hẹp

Vàng non thường được sử dụng chế tác trang sức giá rẻ, phù hợp với những người có ngân sách hạn hẹp

Một số câu hỏi thường gặp về các loại vàng

Loại vàng nào phù hợp để đầu tư và giao dịch nhất?

Vàng ta (Vàng 9999) dạng miếng là lựa chọn hàng đầu cho mục đích đầu tư và tích trữ. Lý do là vì loại vàng này có độ tinh khiết cao nhất, giá trị được công nhận rộng rãi trên toàn cầu và dễ dàng mua bán, trao đổi để bảo toàn giá trị tài sản.

Vàng miếng phù hợp với những người đầu tư có vốn lớn

Vàng miếng phù hợp với những người đầu tư có vốn lớn

Loại vàng nào thích hợp làm trang sức nhất?

Vàng tây (đặc biệt là vàng 18K và 14K) là chất liệu lý tưởng nhất để chế tác trang sức thời trang. Độ cứng của vàng tây cho phép các nghệ nhân tạo ra những thiết kế phức tạp, tinh xảo và đính kết đá quý một cách chắc chắn.

Loại vàng nào giữ giá tốt nhất?

Vàng 9999 và Vàng 999 (24K) là hai loại vàng giữ giá tốt nhất. Giá trị của chúng chủ yếu đến từ hàm lượng vàng nguyên chất bên trong, ít bị ảnh hưởng bởi chi phí chế tác hay sự thay đổi của các xu hướng thời trang.

Nhẫn tròn trơn phù hợp với những người có nhu cầu tích trữ, đầu tư vàng với số vốn vừa phải

Nhẫn tròn trơn phù hợp với những người có nhu cầu tích trữ, đầu tư vàng với số vốn vừa phải

Loại vàng nào tinh khiết nhất?

Vàng 9999 (bốn số chín) là loại vàng tinh khiết nhất (Giá trị), với hàm lượng vàng nguyên chất đạt 99.99% theo tiêu chuẩn quốc tế (Viện Ngọc học Hoa Kỳ - GIA, 2023).

Bảng giá các loại vàng hôm nay

Giá vàng luôn biến động theo thị trường trong nước và thế giới (Bổ ngữ). Để đảm bảo bạn có được thông tin chính xác và cập nhật nhất tại thời điểm giao dịch, DOJI luôn niêm yết bảng giá vàng công khai mỗi ngày.

Để cập nhật bảng giá vàng DOJI mới nhất hôm nay, mời bạn tham khảo trực tiếp tại trang web của chúng tôi.

Những điểm chính cần nhớ

  • Mục đích Đầu tư: Vàng 24K (9999) là lựa chọn hàng đầu cho mục đích đầu tư và tích trữ do có giá trị cao nhất và tính thanh khoản tốt.
  • Mục đích Trang sức: Vàng tây (đặc biệt là 18K và 14K) là chất liệu chế tác trang sức lý tưởng nhờ sự cân bằng hoàn hảo giữa độ bền, màu sắc đa dạng và giá trị.
  • Bản chất Màu sắc: Vàng trắng và Vàng hồng không phải là kim loại riêng biệt, mà là hợp kim của vàng nguyên chất được pha với các kim loại khác để tạo ra màu sắc độc đáo và tăng độ cứng.
  • Lời khuyên quan trọng: Luôn kiểm tra ký hiệu tuổi vàng (ví dụ: 750, 585...) được khắc trên sản phẩm để đảm bảo bạn nhận được đúng chất lượng tương xứng với số tiền bỏ ra.

Lựa chọn thương hiệu uy tín và kiểm tra kỹ lưỡng chất lượng vàng trước khi mua

Lựa chọn thương hiệu uy tín và kiểm tra kỹ lưỡng chất lượng vàng trước khi mua

Hành trình khám phá các loại vàng, từ Vàng ta 9999 mang giá trị tích trữ vĩnh cửu đến Vàng tây đa sắc và Vàng Ý tinh xảo, đã cho thấy mỗi loại vàng đều sở hữu một vẻ đẹp và sứ mệnh riêng. Việc hiểu rõ về hàm lượng, độ bền và đặc tính của từng loại sẽ là kim chỉ nam giúp bạn tự tin đưa ra lựa chọn. 

Tại DOJI, với di sản chế tác trải dài hơn ba thập kỷ, chúng tôi không chỉ mang đến những sản phẩm đạt chuẩn quốc tế mà còn là người bạn đồng hành, sẵn sàng tư vấn để giúp bạn tìm ra chất liệu vàng hoàn hảo cho câu chuyện của riêng mình.

Đến DOJI để được lựa chọn nhiều loại vàng, trang sức vàng cao cấp, sang trọng, đa dạng mẫu mã

Đến DOJI để được lựa chọn nhiều loại vàng, trang sức vàng cao cấp, sang trọng, đa dạng mẫu mã

Hãy đến với các trung tâm trang sức DOJI gần nhất để trực tiếp cảm nhận sự khác biệt và nhận được sự tư vấn từ các chuyên gia của chúng tôi.

Tài liệu tham khảo

Hội đồng Vàng Thế giới (2024). Gold HubSpot: Gold Demand Trends Q2 2024. [online] Có tại: https://www.gold.org/goldhub/research/gold-demand-trends/gold-demand-trends-q2-2024/jewellery [Truy cập ngày 9 tháng 7 năm 2025].

Viện Ngọc học Hoa Kỳ - GIA (2023). About Gold: Is Gold Jewellery A Good Investment? [online] Có tại: https://www.gold.org/about-gold/about-gold-jewellery [Truy cập ngày 9 tháng 7 năm 2025]

Bài trước Bài sau
Bài viết liên quan
  • QUÀ VÀNG TRI ÂN, THẮM NGHĨA TÔN SƯ
  • Dòng trang sức TrenD khuấy đảo gu thời trang gen Z
  • ĐỂ YÊU THƯƠNG LÊN TIẾNG BẰNG TRANG SỨC LẤP LÁNH