Kim Cương Viên

Sắp xếp theo

Tất cả sản phẩm

Mua sắm hàng ngàn viên kim cương tại DOJI. Sử dụng bộ lọc để tìm kiếm viên kim cương theo mong muốn.

Hình dạng (Shape)

Chế tác (Cut) Chất lượng chế tác (CUT). Tìm hiểu thêm

Giá (Price) Giá kim cương

Trọng lượng (Carat) Trọng lượng Carat (Carat Weight). Tìm hiểu thêm

Kích thước (Size) Kích thước (Size). Tìm hiểu thêm

Cấp màu (Color) Màu sắc (Color). Tìm hiểu thêm

Độ tinh khiết (Clarity) Độ tinh khiết (Clarity). Tìm hiểu thêm

Kiểm định (Accreditation)

Độ bóng (Polish) Độ bóng (Polish). Tìm hiểu thêm

Mặt bàn (Table)

Phát quang (Fluorescense) Phát quang (Fluorescence). Tìm hiểu thêm

Độ đối xứng (Symmetry) Độ đối xứng (Symmetry). Tìm hiểu thêm

Độ sâu (Depth) Độ sâu kim cương

Tìm kiếm
Tìm kiếm (307)
So sánh (0)
Làm mới bộ lọc
So sánh
Hình dạng
Trọng lượng (cts)
Chế tác
Cấp màu
Độ tinh khiết
Kiểm định
Độ bóng
Kích thước (mm)
Phát quang
Độ đối xứng
Giá (VNĐ)
Chi tiết
Round
Round
0.46
Excellent
D
VS2
GIA
EX
5
FNT
EX
60,163,000
Round
Round
1
Excellent
D
VVS1
GIA
EX
6.3
FNT
EX
463,056,000
Round
Round
1
Excellent
D
VVS1
GIA
EX
6.3
FNT
EX
463,056,000
Round
Round
0.62
Excellent
E
IF
GIA
EX
5.4
MB
EX
113,459,000
Round
Round
0.46
Excellent
E
VVS2
GIA
EX
5
NON
EX
67,050,000
Round
Round
0.46
Excellent
E
VS1
GIA
EX
5
NON
EX
66,113,000
Round
Round
0.36
Excellent
E
VVS1
GIA
EX
4.5
STG
EX
30,030,000
Round
Round
1.03
Excellent
F
VS2
GIA
EX
6.5
FNT
EX
322,597,000
Round
Round
0.81
Excellent
F
VS1
GIA
EX
6
NON
EX
149,796,000
Round
Round
0.63
Excellent
E
VS1
GIA
EX
5.4
STB
EX
76,272,000
Round
Round
0.91
Excellent
E
VVS1
GIA
EX
6.3
MB
EX
322,633,000
Round
Round
0.61
Excellent
E
VVS1
GIA
EX
5.4
NON
EX
95,545,000
Round
Round
0.43
Excellent
D
VVS1
GIA
EX
5
NON
EX
79,638,000
Round
Round
0.35
Excellent
E
VVS1
GIA
EX
4.5
NON
EX
30,030,000
Round
Round
2.01
Excellent
E
FL
GIA
EX
8.1
NON
EX
2,571,017,000
Round
Round
0.6
Excellent
E
VS1
GIA
EX
5.4
FNT
EX
76,272,000
Round
Round
0.75
Excellent
D
IF
GIA
EX
6
FNT
EX
277,915,000
Round
Round
0.61
Excellent
F
VVS1
GIA
EX
5.4
STG
EX
89,352,000
Round
Round
0.34
Excellent
E
VVS1
GIA
EX
4.5
NON
EX
30,030,000
Round
Round
0.6
Excellent
E
VS1
GIA
EX
5.4
FNT
EX
76,272,000

Hiển thị 20 trên 307 sản phẩm

So sánh
Hình dạng
Trọng lượng (cts)
Chế tác
Cấp màu
Độ tinh khiết
Kiểm định
Độ bóng
Kích thước (mm)
Phát quang
Độ đối xứng
Giá (VNĐ)
Chi tiết
TextFooter